Sự xáo trộn của các xung đột địa chính trị đối với chuỗi cung ứng vải giống như việc đặt một “yếu tố cản trở” vào mạch máu vốn trơn tru của thương mại toàn cầu, và tác động của nó lan rộng đến nhiều khía cạnh như vận chuyển, chi phí, tính kịp thời và hoạt động của doanh nghiệp.
1. “Đứt gãy và vòng vo” các tuyến đường vận tải: Nhìn vào phản ứng dây chuyền của các tuyến đường từ cuộc khủng hoảng Biển Đỏ
Hoạt động buôn bán vải phụ thuộc rất nhiều vào vận tải biển, đặc biệt là các tuyến đường chính nối liền châu Á, châu Âu và châu Phi. Lấy cuộc khủng hoảng Biển Đỏ làm ví dụ, là “họng” của vận tải biển toàn cầu, Biển Đỏ và Kênh đào Suez chiếm khoảng 12% khối lượng vận tải thương mại của thế giới và cũng là những kênh chính cho xuất khẩu vải của châu Á sang châu Âu và châu Phi. Tình hình căng thẳng ở Biển Đỏ do xung đột leo thang giữa Nga và Ukraine và sự gia tăng xung đột giữa Lebanon và Israel đã trực tiếp dẫn đến sự gia tăng nguy cơ tàu buôn bị tấn công. Kể từ năm 2024, hơn 30 tàu buôn ở Biển Đỏ đã bị máy bay không người lái hoặc tên lửa tấn công. Để tránh rủi ro, nhiều hãng vận tải biển quốc tế lớn (như Maersk và Mediterranean Shipping) đã tuyên bố tạm dừng tuyến đường Biển Đỏ và chọn đi vòng qua Mũi Hảo Vọng ở châu Phi.
Tác động của "đường vòng" này đối với ngành thương mại vải là ngay lập tức: hành trình ban đầu từ các cảng Đồng bằng sông Dương Tử và Đồng bằng sông Châu Giang của Trung Quốc đến Cảng Rotterdam của Châu Âu qua Kênh đào Suez mất khoảng 30 ngày, nhưng sau khi đi vòng qua Mũi Hảo Vọng, hành trình đã được kéo dài thành 45-50 ngày, làm tăng thời gian vận chuyển gần 50%. Đối với các loại vải có tính thời vụ cao (như vải cotton và vải lanh nhẹ vào mùa hè và vải dệt kim ấm vào mùa đông), sự chậm trễ về thời gian có thể bỏ lỡ trực tiếp mùa bán hàng cao điểm - ví dụ, các thương hiệu quần áo Châu Âu ban đầu có kế hoạch nhận vải Châu Á và bắt đầu sản xuất vào tháng 12 năm 2024 để chuẩn bị cho các sản phẩm mới vào mùa xuân năm 2025. Nếu việc giao hàng bị trì hoãn đến tháng 2 năm 2025, thời kỳ bán hàng vàng là tháng 3-4 sẽ bị bỏ lỡ, dẫn đến việc hủy đơn hàng hoặc giảm giá.
2. Chi phí tăng cao: áp lực từ vận chuyển hàng hóa đến tồn kho
Hậu quả trực tiếp của việc điều chỉnh tuyến đường là chi phí vận chuyển tăng vọt. Vào tháng 12 năm 2024, giá cước vận chuyển cho một container 40 feet từ Trung Quốc sang châu Âu đã tăng vọt từ khoảng 1.500 đô la trước cuộc khủng hoảng Biển Đỏ lên hơn 4.500 đô la, tăng 200%; đồng thời, khoảng cách hành trình tăng lên do đường vòng dẫn đến việc giảm doanh thu tàu và tình trạng thiếu hụt năng lực toàn cầu càng đẩy giá cước vận chuyển lên cao hơn nữa. Đối với hoạt động kinh doanh vải, vốn có biên lợi nhuận thấp (biên lợi nhuận trung bình khoảng 5%-8%), chi phí vận chuyển tăng vọt đã trực tiếp bóp nghẹt biên lợi nhuận - một công ty xuất khẩu vải ở Thiệu Hưng, Chiết Giang đã tính toán rằng chi phí vận chuyển một lô vải cotton được vận chuyển đến Đức vào tháng 1 năm 2025 đã tăng 280.000 nhân dân tệ so với cùng kỳ năm 2024, tương đương với 60% lợi nhuận của đơn hàng.
Ngoài chi phí vận chuyển trực tiếp, chi phí gián tiếp cũng tăng đồng loạt. Để ứng phó với sự chậm trễ trong vận chuyển, các công ty vải phải chuẩn bị trước, dẫn đến tồn kho: trong quý IV năm 2024, thời gian luân chuyển hàng tồn kho vải tại các cụm dệt may lớn ở Trung Quốc sẽ được kéo dài từ 35 ngày lên 52 ngày, và chi phí tồn kho (như phí lưu kho và lãi vay vốn) sẽ tăng khoảng 15%. Ngoài ra, một số loại vải (như lụa cao cấp và vải co giãn) có yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường lưu trữ. Việc tồn kho lâu dài có thể làm vải bị bạc màu và giảm độ đàn hồi, làm tăng thêm nguy cơ thua lỗ.
3. Rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng: “hiệu ứng cánh bướm” từ nguyên liệu thô đến sản xuất
Xung đột địa chính trị cũng có thể gây ra gián đoạn chuỗi cung ứng ở cả thượng nguồn và hạ nguồn của ngành công nghiệp vải. Ví dụ, châu Âu là một cơ sở sản xuất quan trọng đối với nguyên liệu thô sợi hóa học (như polyester và nylon). Xung đột giữa Nga và Ukraine đã gây ra biến động giá năng lượng ở châu Âu, và một số nhà máy hóa chất đã phải giảm hoặc ngừng sản xuất. Năm 2024, sản lượng sợi polyester ở châu Âu sẽ giảm 12% so với cùng kỳ năm trước, đẩy giá nguyên liệu thô sợi hóa học toàn cầu lên cao, từ đó ảnh hưởng đến chi phí của các công ty sản xuất vải phụ thuộc vào nguyên liệu thô này.
Đồng thời, đặc điểm “hợp tác đa liên kết” của thương mại vải khiến cho tính ổn định của chuỗi cung ứng trở nên cực kỳ quan trọng. Một miếng vải cotton in xuất khẩu sang Hoa Kỳ có thể cần phải nhập sợi cotton từ Ấn Độ, nhuộm và in ở Trung Quốc, sau đó được chế biến thành vải ở Đông Nam Á và cuối cùng được vận chuyển qua tuyến đường Biển Đỏ. Nếu một liên kết bị chặn bởi các xung đột địa chính trị (chẳng hạn như việc xuất khẩu sợi cotton của Ấn Độ bị hạn chế do bất ổn chính trị), toàn bộ chuỗi sản xuất sẽ bị đình trệ. Năm 2024, lệnh cấm xuất khẩu sợi cotton ở một số bang của Ấn Độ đã khiến nhiều công ty in và nhuộm của Trung Quốc phải ngừng sản xuất do thiếu nguyên liệu thô và tỷ lệ chậm trễ giao hàng vượt quá 30%. Kết quả là, một số khách hàng ở nước ngoài đã chuyển sang các nhà cung cấp thay thế như Bangladesh và Việt Nam, dẫn đến mất khách hàng lâu dài.
4. Điều chỉnh Chiến lược Doanh nghiệp: Từ Phản ứng Thụ động đến Tái thiết Chủ động
Đối mặt với sự gián đoạn chuỗi cung ứng do địa chính trị gây ra, các công ty kinh doanh vải buộc phải điều chỉnh chiến lược của mình:
Đa dạng hóa phương thức vận chuyển: Một số công ty tăng tỷ lệ vận chuyển bằng đường sắt và đường hàng không Trung Quốc-Châu Âu. Ví dụ, số lượng chuyến tàu Trung Quốc-Châu Âu vận chuyển vải dệt từ Trung Quốc đến Châu Âu vào năm 2024 sẽ tăng 40% so với cùng kỳ năm trước, nhưng chi phí vận chuyển bằng đường sắt gấp ba lần vận chuyển bằng đường biển, chỉ áp dụng cho các loại vải có giá trị gia tăng cao (như lụa và vải thể thao chức năng);
Mua sắm nội địa hóa: Tăng cường đầu tư vào chuỗi cung ứng nguyên liệu thô trong nước, chẳng hạn như tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu thô trong nước như bông sợi dài Tân Cương và sợi tre Tứ Xuyên, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu thô nhập khẩu;
Bố trí kho hàng ở nước ngoài: Thiết lập kho hàng phía trước tại Đông Nam Á và Châu Âu, dự trữ trước các loại vải thường dùng và rút ngắn chu kỳ giao hàng – Đầu năm 2025, một công ty vải ở Chiết Giang đã dự trữ 2 triệu thước vải cotton tại kho hàng ở nước ngoài tại Việt Nam, có thể đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng khẩn cấp từ các nhà máy may mặc Đông Nam Á.
Nhìn chung, xung đột địa chính trị đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự ổn định của thương mại vải vóc bằng cách làm gián đoạn các tuyến đường vận chuyển, đẩy chi phí lên cao và phá vỡ chuỗi cung ứng. Đối với các doanh nghiệp, đây vừa là thách thức vừa là động lực để ngành đẩy nhanh quá trình chuyển đổi theo hướng “linh hoạt, nội địa hóa và đa dạng hóa” nhằm ứng phó với tác động của những bất ổn toàn cầu.
Thời gian đăng: 26-07-2025