Vào ngày 29 tháng 7 năm 2025, một diễn biến chính sách thương mại từ Liên minh Châu Âu (EU) đã thu hút sự chú ý đáng kể trên toàn chuỗi ngành dệt may của Trung Quốc. Ủy ban Châu Âu đã chính thức khởi động một cuộc điều tra chống bán phá giá đối với sợi nylon nhập khẩu từ Trung Quốc, sau khi Liên minh Đặc biệt các Nhà sản xuất Sợi Nylon Châu Âu nộp đơn. Cuộc điều tra này không chỉ nhắm vào bốn loại sản phẩm thuộc mã thuế 54023100, 54024500, 54025100 và 54026100 mà còn liên quan đến khối lượng thương mại khoảng 70,51 triệu đô la. Các doanh nghiệp Trung Quốc bị ảnh hưởng chủ yếu tập trung tại các cụm công nghiệp dệt may ở Chiết Giang, Giang Tô và các tỉnh khác, gây ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi công nghiệp - từ sản xuất nguyên liệu thô đến xuất khẩu cuối cùng - và sự ổn định của hàng chục nghìn việc làm.
Đằng sau cuộc điều tra: Cạnh tranh công nghiệp và bảo hộ thương mại đan xen
Nguyên nhân dẫn đến cuộc điều tra chống bán phá giá của EU nằm ở sự đồng thuận của các nhà sản xuất sợi nylon châu Âu. Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp sợi nylon của Trung Quốc đã đạt được vị thế đáng kể trên thị trường toàn cầu, nhờ chuỗi công nghiệp hoàn thiện, năng lực sản xuất quy mô lớn và lợi thế nâng cấp công nghệ, với kim ngạch xuất khẩu sang EU tăng trưởng đều đặn. Các nhà sản xuất châu Âu lập luận rằng các doanh nghiệp Trung Quốc có thể đang bán sản phẩm với giá "dưới giá trị thông thường", gây ra "thiệt hại vật chất" hoặc "đe dọa gây thiệt hại" cho ngành công nghiệp nội địa của EU. Điều này đã khiến liên minh ngành công nghiệp này đệ đơn khiếu nại lên Ủy ban Châu Âu.
Xét về đặc tính sản phẩm, bốn loại sợi nylon đang được điều tra được sử dụng rộng rãi trong may mặc, dệt may gia dụng, vật liệu lọc công nghiệp và các lĩnh vực khác, đóng vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi công nghiệp. Lợi thế công nghiệp của Trung Quốc trong lĩnh vực này không xuất hiện chỉ sau một đêm: các khu vực như Chiết Giang và Giang Tô đã phát triển một hệ thống sản xuất hoàn chỉnh, từ vụn nylon (nguyên liệu thô) đến kéo sợi và nhuộm. Các doanh nghiệp hàng đầu đã cải thiện hiệu quả bằng cách áp dụng các dây chuyền sản xuất thông minh, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ đã giảm chi phí hậu cần và hợp tác thông qua hiệu ứng cụm, mang lại cho sản phẩm của họ khả năng cạnh tranh mạnh mẽ về chi phí-hiệu suất. Tuy nhiên, sự tăng trưởng xuất khẩu này, được hỗ trợ bởi một hệ sinh thái công nghiệp mạnh mẽ, đã bị một số doanh nghiệp châu Âu hiểu là "cạnh tranh không lành mạnh", cuối cùng dẫn đến cuộc điều tra.
Tác động trực tiếp đến các doanh nghiệp Trung Quốc: Chi phí tăng và sự bất ổn ngày càng tăng của thị trường
Việc khởi động cuộc điều tra chống bán phá giá đồng nghĩa với một "cuộc chiến thương mại tiêu hao" kéo dài 12–18 tháng đối với các doanh nghiệp liên quan của Trung Quốc, với những tác động nhanh chóng lan rộng từ chính sách đến các quyết định sản xuất và vận hành của họ.
Đầu tiên, cóbiến động đơn hàng ngắn hạnKhách hàng EU có thể sẽ giữ thái độ chờ đợi trong quá trình điều tra, với một số đơn hàng dài hạn có nguy cơ bị trì hoãn hoặc giảm. Đối với các doanh nghiệp phụ thuộc vào thị trường EU (đặc biệt là những doanh nghiệp mà EU chiếm hơn 30% kim ngạch xuất khẩu hàng năm), việc giảm đơn hàng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng công suất. Một người phụ trách một doanh nghiệp sợi ở Chiết Giang tiết lộ rằng sau khi cuộc điều tra được công bố, hai khách hàng Đức đã tạm dừng đàm phán các đơn hàng mới, với lý do cần phải "đánh giá rủi ro của việc áp thuế cuối cùng".
Thứ hai, cósự gia tăng tiềm ẩn trong chi phí thương mạiĐể ứng phó với cuộc điều tra, các doanh nghiệp phải đầu tư đáng kể nguồn nhân lực và tài chính vào việc chuẩn bị vật tư quốc phòng, bao gồm việc phân loại chi phí sản xuất, giá bán và dữ liệu xuất khẩu trong ba năm qua. Một số doanh nghiệp cũng cần thuê các công ty luật EU địa phương, với chi phí pháp lý ban đầu có thể lên tới hàng trăm nghìn Nhân dân tệ. Hơn nữa, nếu cuộc điều tra cuối cùng phát hiện hành vi bán phá giá và áp dụng thuế chống bán phá giá (có thể dao động từ vài chục phần trăm đến hơn 100%), lợi thế về giá của các sản phẩm Trung Quốc tại thị trường EU sẽ bị xói mòn nghiêm trọng, thậm chí có thể buộc phải rút khỏi thị trường.
Một tác động sâu rộng hơn làsự không chắc chắn trong bố cục thị trườngĐể tránh rủi ro, các doanh nghiệp có thể buộc phải điều chỉnh chiến lược xuất khẩu, ví dụ như chuyển một số sản phẩm ban đầu xuất sang EU sang các thị trường Đông Nam Á, Nam Mỹ, v.v. Tuy nhiên, việc phát triển thị trường mới đòi hỏi thời gian và nguồn lực đầu tư, và họ không thể nhanh chóng bù đắp khoảng trống mà thị trường EU để lại trong ngắn hạn. Một doanh nghiệp sợi quy mô vừa tại Giang Tô đã bắt đầu nghiên cứu các kênh chế biến tại Việt Nam, lên kế hoạch giảm thiểu rủi ro thông qua “chuyển tải qua nước thứ ba”. Tuy nhiên, điều này chắc chắn sẽ làm tăng chi phí trung gian và làm giảm biên lợi nhuận.
Hiệu ứng lan tỏa trên toàn chuỗi công nghiệp: Hiệu ứng domino từ doanh nghiệp đến cụm công nghiệp
Tính chất tập trung của ngành sợi nylon Trung Quốc đồng nghĩa với việc cú sốc đối với một mắt xích đơn lẻ có thể lan rộng cả thượng nguồn lẫn hạ nguồn. Các nhà cung cấp sợi nylon ở thượng nguồn và các nhà máy dệt ở hạ nguồn (đặc biệt là các doanh nghiệp vải xuất khẩu) có thể bị ảnh hưởng bởi sự gián đoạn trong xuất khẩu sợi.
Ví dụ, các doanh nghiệp dệt may ở Thiệu Hưng, Chiết Giang, chủ yếu sử dụng sợi địa phương để sản xuất vải may mặc ngoài trời, với 30% xuất khẩu sang EU. Nếu các doanh nghiệp dệt may giảm sản lượng do cuộc điều tra, các nhà máy dệt có thể phải đối mặt với tình trạng nguồn cung nguyên liệu thô không ổn định hoặc giá cả tăng cao. Ngược lại, nếu các doanh nghiệp dệt may giảm giá bán trong nước để duy trì dòng tiền, điều này có thể gây ra cạnh tranh về giá trên thị trường nội địa, làm giảm biên lợi nhuận của doanh nghiệp trong nước. Phản ứng dây chuyền này trong chuỗi công nghiệp sẽ thử thách khả năng chống chịu rủi ro của các cụm công nghiệp.
Về lâu dài, cuộc điều tra này cũng là hồi chuông cảnh tỉnh cho ngành sợi nylon của Trung Quốc: trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ thương mại toàn cầu gia tăng, mô hình tăng trưởng chỉ dựa vào lợi thế giá cả sẽ không còn bền vững. Một số doanh nghiệp hàng đầu đã bắt đầu đẩy nhanh quá trình chuyển đổi, chẳng hạn như phát triển các loại sợi nylon chức năng có giá trị gia tăng cao (ví dụ: các loại sợi kháng khuẩn, chống cháy và phân hủy sinh học), giảm sự phụ thuộc vào “cuộc chiến giá cả” thông qua cạnh tranh khác biệt. Trong khi đó, các hiệp hội ngành hàng đang thúc đẩy việc thiết lập các hệ thống kế toán chi phí chuẩn hóa hơn cho doanh nghiệp, tích lũy dữ liệu để ứng phó với các xung đột thương mại quốc tế.
Cuộc điều tra chống bán phá giá của EU về cơ bản phản ánh sự quan tâm của các doanh nghiệp đối với lợi ích công nghiệp trong quá trình tái cấu trúc chuỗi công nghiệp toàn cầu. Đối với các doanh nghiệp Trung Quốc, đây vừa là thách thức vừa là cơ hội để thúc đẩy nâng cấp công nghiệp. Làm thế nào để bảo vệ quyền lợi của mình trong một khuôn khổ tuân thủ, đồng thời giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất thông qua đổi mới công nghệ và đa dạng hóa thị trường sẽ là vấn đề chung của toàn ngành trong giai đoạn tới.
Thời gian đăng: 13-08-2025